Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. manager@chemical-sales.com 86-153-18854848

Shandong Jiurunfa Chemical Technology Co., Ltd. Hồ sơ công ty
các sản phẩm
Nhà > các sản phẩm > Dimetyl ete > Công thức hóa học C2H6O Dimethyl Ether cho Aerosol Versatile Propellant và chỉ số khúc xạ 1.325

Công thức hóa học C2H6O Dimethyl Ether cho Aerosol Versatile Propellant và chỉ số khúc xạ 1.325

Chi tiết sản phẩm

Hàng hiệu: Jiurunfa

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Nhận được giá tốt nhất
Chi tiết sản phẩm
Làm nổi bật:
Nhiệt hóa hơi:
111,64 cal/g (-24,8 ° C)
Công thức phân tử:
C2H6O
Độ nhớt:
0.22 cP ở 20 °C
Độ nhớt khí:
82,5 μp (0 ° C)
công dụng:
nhiên liệu, chất làm mát, nhiên liệu đẩy, dung môi và nhiên liệu đẩy khí
công thức hóa học:
C2H6O
số CAS:
115-10-6
Giới hạn nổ trên:
36,5%
Nhiệt hóa hơi:
111,64 cal/g (-24,8 ° C)
Công thức phân tử:
C2H6O
Độ nhớt:
0.22 cP ở 20 °C
Độ nhớt khí:
82,5 μp (0 ° C)
công dụng:
nhiên liệu, chất làm mát, nhiên liệu đẩy, dung môi và nhiên liệu đẩy khí
công thức hóa học:
C2H6O
số CAS:
115-10-6
Giới hạn nổ trên:
36,5%
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

DME, còn được gọi là Dimethyl Ether, là một hợp chất hóa học đa năng với nhiều ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó. Bản tóm tắt sản phẩm này sẽ đi sâu vào các thuộc tính chính của DME, bao gồm điểm chớp cháy, nhiệt hóa hơi, chỉ số khúc xạ, số CAS và giới hạn nổ.

Bắt đầu với điểm chớp cháy, DME có điểm chớp cháy là -41 °C, cho biết nhiệt độ mà nó có thể bắt lửa khi có nguồn bắt lửa. Điểm chớp cháy thấp này làm cho DME trở thành một chất rất dễ cháy, đòi hỏi phải xử lý và bảo quản cẩn thận để tránh tai nạn.

Tiếp theo, nhiệt hóa hơi của DME là 111,64 Cal/g ở -24,8°C. Thông số này thể hiện lượng nhiệt cần thiết để chuyển DME từ dạng lỏng sang dạng khí ở một nhiệt độ cụ thể. Nhiệt hóa hơi rất quan trọng trong các quy trình công nghiệp khác nhau, nơi DME được sử dụng làm nhiên liệu hoặc dung môi.

Chỉ số khúc xạ của DME được đo là 1,325, cho biết ánh sáng truyền qua chất như thế nào. Thuộc tính quang học này rất quan trọng trong các ứng dụng mà sự tương tác của DME với ánh sáng là cần thiết, chẳng hạn như trong quang phổ hoặc các thiết bị quang học.

Được xác định bằng số CAS 115-10-6, DME là một hợp chất hóa học được xác định rõ ràng với một mã định danh duy nhất cho các mục đích quản lý và khoa học. Số CAS giúp xác định và phân loại chính xác DME trong các cơ sở dữ liệu và ấn phẩm khác nhau.

Cuối cùng, giới hạn nổ của DME nằm trong khoảng từ 3,4% đến 36%. Các giới hạn này biểu thị nồng độ tối thiểu và tối đa của DME trong không khí, vượt quá giới hạn này có thể xảy ra nổ nếu bắt lửa. Việc hiểu và tuân thủ các giới hạn nổ này là rất quan trọng để xử lý và bảo quản DME an toàn trong môi trường công nghiệp.

Tóm lại, DME, với các thuộc tính đặc biệt của nó về điểm chớp cháy, nhiệt hóa hơi, chỉ số khúc xạ, số CAS và giới hạn nổ, là một hợp chất hóa học có giá trị với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Tính dễ cháy, đặc tính hóa hơi, tính chất quang học, nhận dạng theo quy định và giới hạn nổ của nó làm cho DME trở thành một thành phần linh hoạt và thiết yếu trong các quy trình và sản phẩm công nghiệp khác nhau.


Tính năng:

  • Tên sản phẩm: Dimethyl Ether (DME)
  • Ngoại hình: Khí không màu
  • Tỷ trọng: 0,664 G/cm3
  • Giới hạn nổ trên: 36,5%
  • Giới hạn nổ: 3,4-36%
  • Công thức phân tử: C2H6O

Ứng dụng:

Jiurunfa Dimethyl Ether (DME) là một sản phẩm chất lượng cao có nguồn gốc từ Trung Quốc. Với vẻ ngoài là khí không màu và độ tinh khiết vượt trội ≥99,99%, đây là một lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Độ nhớt khí thấp là 82,5 μP ở 0°C làm cho Jiurunfa DME phù hợp để sử dụng trong các tình huống yêu cầu kiểm soát và phân phối dòng chảy chính xác. Chỉ số khúc xạ là 1,325 của nó càng tăng cường khả năng sử dụng của nó trong các ứng dụng mà các tính chất quang học là rất quan trọng.

Một trong những dịp ứng dụng sản phẩm chính của Jiurunfa DME là trong ngành công nghiệp ô tô. DME thường được sử dụng làm chất đẩy trong bình xịt sơn, chất tẩy băng và nước thơm do độc tính thấp và các đặc tính hòa tan tuyệt vời của nó. Ngoài ra, mức độ tinh khiết cao của nó đảm bảo tạp chất tối thiểu trong sản phẩm cuối cùng.

Một tình huống quan trọng khác đối với Jiurunfa DME là trong ngành dược phẩm. Ngoại hình khí không màu và tỷ trọng cao là 0,664 G/cm3 làm cho nó lý tưởng để sử dụng làm chất đẩy trong ống hít và bình xịt y tế. Mức độ tinh khiết của nó đảm bảo an toàn và hiệu quả của các sản phẩm dược phẩm.

Trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, Jiurunfa DME tìm thấy các ứng dụng làm dung môi cho các quy trình khác nhau như chiết xuất, phản ứng và kết tinh. Độ nhớt thấp và độ tinh khiết cao của nó góp phần mang lại kết quả hiệu quả và đáng tin cậy trong tổng hợp hóa học.

Hơn nữa, Jiurunfa DME được sử dụng trong ngành nông nghiệp làm chất mang thuốc trừ sâu do khả năng hòa tan tuyệt vời và khả năng tương thích với các thành phần hoạt tính. Dạng khí không màu của nó đảm bảo phân phối thuốc trừ sâu đồng đều, tăng cường bảo vệ cây trồng và năng suất.

Tóm lại, Jiurunfa Dimethyl Ether (DME) là một sản phẩm đa năng với nhiều dịp và tình huống ứng dụng trong các ngành công nghiệp như ô tô, dược phẩm, sản xuất hóa chất và nông nghiệp. Các thuộc tính đặc biệt của nó bao gồm độ tinh khiết cao, độ nhớt thấp và vẻ ngoài là khí không màu làm cho nó trở thành một lựa chọn có giá trị cho các quy trình công nghiệp khác nhau.


Đóng gói và Vận chuyển:

Đóng gói sản phẩm:

Sản phẩm Dimethyl Ether sẽ được đóng gói trong các thùng chứa chắc chắn, chống rò rỉ để đảm bảo vận chuyển và xử lý an toàn. Mỗi thùng chứa sẽ được dán nhãn thích hợp với thông tin sản phẩm, cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn xử lý.

Vận chuyển:

Dimethyl Ether sẽ được vận chuyển tuân thủ tất cả các quy định và hướng dẫn hiện hành về vận chuyển an toàn các vật liệu nguy hiểm. Nhóm vận chuyển của chúng tôi sẽ đảm bảo ghi nhãn, đóng gói và tài liệu thích hợp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao hàng suôn sẻ và an toàn đến địa điểm bạn chỉ định.


sản phẩm của chúng tôi
Sản phẩm tương tự